Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149761 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 39 đến hết đường giáp thửa 314, tờ bản đồ 49 | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 39 - Đến hết đường giáp thửa 314, tờ bản đồ 49 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149762 | Huyện Đức Trọng | Từ hầm chui cao tốc đến cầu sắt cạnh thửa 172, tờ bản đồ 39 | Từ hầm chui cao tốc - Đến cầu sắt cạnh thửa 172, tờ bản đồ 39 | 605.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149763 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo đường Lê Thị Pha đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo đường Lê Thị Pha - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 634.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149764 | Huyện Đức Trọng | Từ hầm chui đến ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 | Từ hầm chui - Đến ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 | 634.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149765 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp đường gom dân sinh đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp | Từ giáp đường gom dân sinh - Đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp | 553.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149766 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, tờ bản đồ 46) đến ngã hết thửa 291, tờ bản đồ 39 | Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, tờ bản đồ 46) - Đến ngã hết thửa 291, tờ bản đồ 39 | 605.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149767 | Huyện Đức Trọng | Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc | Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc - | 1.166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149768 | Huyện Đức Trọng | Từ thửa 309, tờ bản đồ 30 đến hết thửa 66, tờ bản đồ 31 | Từ thửa 309, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 31 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149769 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư thửa 09, tờ bản đồ 37 đến ngã tư hết thửa 232, tờ bản đồ 37 | Từ ngã tư thửa 09, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 232, tờ bản đồ 37 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149770 | Huyện Đức Trọng | Từ cống ngầm - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 31 đến ngã tư cạnh thửa 09 tờ bản đồ 37 | Từ cống ngầm - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 31 - Đến ngã tư cạnh thửa 09 tờ bản đồ 37 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149771 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba mương thủy lợi | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149772 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 386, tờ bản đồ 24 - Đến hết đường | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149773 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 478, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 386, tờ bản đồ 24 | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149774 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 24 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149775 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến mỏ đá Gần Reo | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149776 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 353, tờ bản đồ 24 | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149777 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba hội trường thôn Gần Reo - Đến giáp thửa 372 tờ bản đồ 24 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149778 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba trường học Gần Reo - Đến hết đất ông Trần Sắt (thửa 465 tờ bản đồ 24) | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149779 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa số 2060, tờ bản đồ 18 - Đến cầu sắt | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149780 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 2060 tờ bản đồ 18 | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |