Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149501 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ thửa 187, tờ bản đồ 36 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33) | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149502 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 590, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 21, tờ bản đồ 36 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149503 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 588, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 585, tờ bản đồ 33 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149504 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 80, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 592, tờ bản đồ 33 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149505 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149506 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - Cổng thôn văn hóa Tân Đà (cạnh thửa 747, tờ bản đồ 36) - Đến ngã ba đối diện thửa 169, tờ bản đồ 36 | 414.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149507 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đối diện thửa 286, tờ bản đồ 34 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149508 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 270, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 37 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149509 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 291, tờ bản đồ 37 (giáp xã Phú Hội) - Đến ngã ba xóm 4 Tân Đà (cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149510 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 34 (hội trường thôn Tân Đà) - Đến ngã ba hết thửa 398, tờ bản đồ 34 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149511 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 88, tờ bản đồ 34 đi qua thửa 214, tờ bản đồ 30 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 52, tờ bản đồ 38) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149512 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba hết thửa 60, tờ bản đồ 34 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149513 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 457, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 428, tờ bản đồ 29 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149514 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 235, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 59, tờ bản đồ 28 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149515 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ cống thoát nước Láng Cam I - Đến mương nước hết thửa 88, tờ bản đồ 34 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149516 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh Trạm y tế xã (thửa 103, tờ bản đồ 28) - Đến cống thoát nước Láng Cam I (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 28) | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149517 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 355; 354 tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 208 tờ bản đồ 19 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149518 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209; 183 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 362 tờ bản đồ 27 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149519 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 145, 165 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 99; 103 tờ bản đồ 27 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149520 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 452, tờ bản đồ 20 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |