Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149481 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 446, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 390, tờ bản đồ 21 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149482 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 458, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149483 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 362, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 256, tờ bản đồ 22 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149484 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 362, tờ bản đồ 22 | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149485 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27 - Đến Hội trường thôn Tân Lập (thửa 99, tờ bản đồ 32) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149486 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ cổng thôn văn hóa Tân Lập (thửa 716, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149487 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba thửa 157, tờ bản đồ 26 - Đến hết đường bê tông (hết thửa 169, tờ bản đồ 26) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149488 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 157, tờ bản đồ 26 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149489 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp đường nhựa (hết thửa 291, tờ bản đồ 26) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149490 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 32 - Đến ngã tư hết thửa 10, tờ bản đồ 32 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149491 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 703, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 218, tờ bản đồ 32 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149492 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 408, tờ bản đồ 28 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149493 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 546, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba hết thửa 165, tờ bản đồ 32 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149494 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 155, tờ bản đồ 32 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149495 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 502; 516 tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 446; 451, tờ bản đồ 33 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149496 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 109; 117 tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 71; 103 bản đồ 36 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149497 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 143; 152 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 170; 176 bản đồ 36 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149498 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 200, tờ bản đồ 36 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149499 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung - Đến ngã ba cạnh thửa 162, tờ bản đồ 34 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149500 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 28 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |