Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149521 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 48, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 26 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149522 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 328, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 11 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149523 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 204, tờ bản đồ 11 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149524 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 135, tờ bản đồ 07 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149525 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 128, tờ bản đồ 13 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149526 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 20 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149527 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 366, tờ bản đồ 19 đi qua thửa 117, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 19 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149528 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 11 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 10 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149529 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 300 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 13 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149530 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ Trường tiểu học Ba Cản (thửa 63, tờ bản đồ 11) - Đến ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149531 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 154, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 27 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149532 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh sân bóng đi qua thửa 148, tờ bản đồ 27 - Đến giáp đường ĐT 724 (cạnh hội trường thôn Tân Hiệp - thửa 189, tờ bản đồ 27) | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149533 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 27 (nhà ông Lê Kim Đình) - Đến Nhà văn hóa xã (thửa 77, tờ bản đồ 28) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149534 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 3 - 8 - | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149535 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 4-5 - | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149536 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 2-7 - | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149537 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, tờ bản đồ 27 đi thửa 227, tờ bản đồ 28 - Đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, tờ bản đồ 27 | 2.916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149538 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 369, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149539 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149540 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 497, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |