Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149421 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết cầu Xóm Chung | 4.752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149422 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ đường vào thôn Chi Rông A (giáp thửa 312, tờ bản đồ 19) và giáp thửa 342, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 29 | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149423 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến đường vào thôn Chi Rông A (hết thửa 675, tờ bản đồ 19) và hết thửa 342, tờ bản đồ 19 | 5.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149424 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ cống giáp xã Phú Hội (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 35) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 35 (đường vào thác Pongour) | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149425 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 19 - giáp xã Tân Hội | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149426 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 07, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba hết thửa 116, tờ bản đồ 15 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149427 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 26 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149428 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, tờ bản đồ 26) - Đến mương nước giáp ranh Tân Hội (hết thửa 32, tờ bản đồ 26) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149429 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 36, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 04, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149430 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 08, tờ bản đồ 33 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149431 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 915, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba vào thác Pongour (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 35) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149432 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 915, tờ bản đồ 24 đường đi thác Pongour | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149433 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 - giáp đường nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149434 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, tờ bản đồ 08) - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, tờ bản đồ 07) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149435 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 09 - Đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149436 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 117, tờ bản đồ 08 - Đến ngã ba hết thửa 11, tờ bản đồ 14 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149437 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba bến xe (giáp thửa 454, tờ bản đồ 09) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 14 và hết thửa 117, tờ bản đồ 08 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149438 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 10 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149439 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba giáp trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 335 tờ bản đồ 10) - Đến ngã ba giáp đường nhựa (thửa 133, tờ bản đồ 09) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149440 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 224, tờ bản đồ 05 (gần hội trường thôn Tân Thịnh) - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học Tân Nghĩa (đối diện 284, tờ bản đồ 10) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |