Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149401 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cầu Phú Hội và giáp thửa 455, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) | 2.424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149402 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 337, tờ bản đồ 11 và giáp thửa 289, tờ bản đồ 11 - Đến ngã ba cầu Phú Hội và hết thửa 455, tờ bản đồ 11 | 3.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149403 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ thị trấn Liên nghĩa - Đến ngã ba giáp thửa 337, tờ bản đồ 11 | 3.544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149404 | Huyện Đức Trọng | Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội | Từ thửa 48, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 93, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 67, tờ bản đồ 15) | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149405 | Huyện Đức Trọng | Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 201, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 48, tờ bản đồ 26 và hết thửa 93, tờ bản đồ 26 | 1.432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149406 | Huyện Đức Trọng | Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội | Từ thửa 244 và 196, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp thửa 166, tờ bản đồ 26 và hết thửa 201, tờ bản đồ 26 | 1.712.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149407 | Huyện Đức Trọng | Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh phân trường Mẫu giáo R’Chai II (giáp thửa 739, tờ bản đồ 28) và giáp thửa 424, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 244 và 196, tờ bản đồ 27 | 1.896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149408 | Huyện Đức Trọng | Tỉnh lộ 724 (đường vào xã Tân Hội) - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba cạnh đất phân trường Mẫu giáo R’Chai II (hết thửa 739, tờ bản đồ 28) | 3.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149409 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (giáp thửa 36, tờ bản đồ 89) - Đến cầu Đại Ninh | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149410 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp trường Mẫu giáo Phú An - Đến Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (hết thửa 36, tờ bản đồ 89) | 3.712.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149411 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp phân trường Tiểu học Phú An (giáp thửa 211, tờ bản đồ 72) giáp thửa 126, tờ bản đồ 73 - Đến hết đất trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, tờ bản đồ 72) | 3.352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149412 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba vào thác Pougouh - Đến hết phân trường Tiểu học Phú An (hết thửa 211, tờ bản đồ 72) và hết thửa 126, tờ bản đồ 73 | 2.736.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149413 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 353, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba vào thác Pougouh | 3.136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149414 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 123, tờ bản đồ 41 và giáp thửa 116, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 353, tờ bản đồ 41 | 3.096.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149415 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 43, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba giáp thửa 123, tờ bản đồ 41 và hết thửa 116, tờ bản đồ 41 | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149416 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ cống cạnh thửa 639, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 41 | 5.616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149417 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và giáp thửa 494, tờ bản đồ 28) - Đến cống giáp thửa 639, tờ bản đồ 28 | 4.656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149418 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và hết thửa 494, tờ bản đồ 28) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149419 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ giáp trường tiểu học Sơn Trung - Đến ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28) | 4.808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149420 | Huyện Đức Trọng | Đường Quốc lộ 20 - Xã Phú Hội | Từ cầu Xóm Chung - Đến hết trường Tiểu học Sơn Trung | 4.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |