Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149441 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành | Từ cống giáp xã Tân Hội (thửa 02, tờ bản đồ 18) - Đến ngã tư đường Ba Tháng Hai (thửa 182, tờ bản đồ 18) | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149442 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 50, tờ bản đồ 05 - Đến đập thủy điện (thửa 140, tờ bản đồ 04) | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149443 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 217, tờ bản đồ 05 và giáp thửa 205, tờ bản đồ ngã ba vào hầm cát (hết thửa 50, tờ bản đồ 05) - | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149444 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành | Từ mương nước cạnh thửa 07, tờ bản đồ 11 - Đến ngã ba giáp thửa 217, tờ bản đồ 05 và hết thửa 205, tờ bản đồ 05 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149445 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành | Từ cống thôn Tân Thịnh giáp xã Tân Hội (cạnh thửa 27, tờ bản đồ 11) - Đến mương hết thửa 07, tờ bản đồ 11 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149446 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ cầu (giáp thửa 24, tờ bản đồ 03) - Đến cầu Kon Tắc Đạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 03) và kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (hết thửa 01, tờ bản đồ 03) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149447 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 09 - Đến cầu (hết thửa 24, tờ bản đồ 03) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149448 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ thửa 169, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 170, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba cạnh thỏa 02, tờ bản đồ 09 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149449 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 317, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 169, tờ bản đồ 09 và hết thửa 170, tờ bản đồ 09 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149450 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và hết thửa 317, tờ bản đồ 19 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149451 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba giáp hội trường thôn Tân Hưng - Đến giáp thửa 24, tờ bản đồ 15 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149452 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba giáp 528, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 286, tờ bản đồ 9 - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 15 (hội trường thôn Tân Hưng) | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149453 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 325, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 356, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba hết thửa 528, tờ bản đồ 10 và hết thửa 286, tờ bản đồ 9 | 812.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149454 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba cạnh bưu điện xã và giáp thửa 334, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 10 và hết thửa 356, tờ bản đồ 10 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149455 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ đường ĐH 02 - cạnh bưu điện (thửa 293, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 121, tờ bản đồ 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149456 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh bưu điện xã và hết thửa 334, tờ bản đồ 10 | 916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149457 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 11 - Đến đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149458 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 11 | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149459 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 20, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 11 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149460 | Huyện Đức Trọng | Tân Thành | Từ giáp thửa 94 tờ bản đồ 18 và giáp thửa 164 tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 17 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |