Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149381 | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 459, tờ bản đồ 38 (khu quy hoạch dân cư) và giáp thửa 568, tờ bản đồ 38 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 68, tờ bản đồ 37) | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149382 | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 55 - Đến hết thửa 459, tờ bản đồ 38 (khu quy hoạch dân cư) và hết thửa 568, tờ bản đồ 38 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149383 | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 326, tờ bản đồ 56 (đất xưởng cưa) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 55 (giáp cống qua đường) | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149384 | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (ĐH 3) - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 326, tờ bản đồ 56 (đất xưởng cưa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149385 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 - Đến chân dốc Ba Tầng (hết thửa 62, tờ bản đồ 98) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149386 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, tờ bản đồ 96) - Đến ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149387 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 79 (cầu Suối Xanh) - Đến ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, tờ bản đồ 96) và giáp thửa 32, tờ bản đồ 96 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149388 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ thửa 21, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 79 (cầu Suối Xanh) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149389 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 81, tờ bản đồ 32 (Suối Đá) - Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 47 | 392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149390 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ cầu Phú Hội - Đến hết thửa 81, tờ bản đồ 32 (Suối Đá) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149391 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất đến dốc Ba Tầng (ĐH 6) - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 507, tờ bản đồ 11) - Đến cầu Phú Hội (hết thửa 590, tờ bản đồ 11) | 1.776.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149392 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 224, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 213, tờ bản đồ 29 (giáp với Quốc lộ 20) | 2.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149393 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 158, tờ bản đồ 29 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 29 | 1.816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149394 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ cổng (cạnh thửa 392 và 315, tờ bản đồ 29) - Đến ngã ba hết thửa 158, tờ bản đồ 29 và hết thửa 196, tờ bản đồ 29 | 1.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149395 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 241, tờ bản đồ 30 (nhà hàng Bon Sai) - Đến cống (hết thửa 392 và 315, tờ bản đồ 29) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149396 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba công ty Giang Anh Kỳ (giáp thửa 118, tờ bản đồ 30) - Đến hết thửa 241, tờ bản đồ 30 (nhà hàng Bon Sai) | 1.448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149397 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, tờ bản đồ 21) - Đến ngã ba Công ty Giang Anh Kỳ (hết thửa 118, tờ bản đồ 30) | 1.744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149398 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 549, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp Hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, tờ bản đồ 21) | 1.816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149399 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 505, tờ bản đồ 21 (chùa Phú Hội) - Đến hết thửa 549, tờ bản đồ 21 | 2.328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149400 | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất (nối đài đến ngã ba Xóm Chung) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 208, tờ bản đồ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) - Đến hết thửa 505, tờ bản đồ 21 (chùa Phú Hội) | 2.352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |