Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149221 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 187, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba giáp đường nhựa vào Trung tâm Cai nghiện Ma túy (hết thửa 203, tờ bản đồ 72) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149222 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 45, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba hết thửa 187, tờ bản đồ 72 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149223 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (thửa 74, tờ bản đồ 73 hội trường thôn Phú An) - Đến ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 72 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149224 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 72, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba giáp nghĩa địa (thửa 76, tờ bản đồ 73) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149225 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 72 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149226 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 499, tờ bản đồ 56 (gần đường vào thác Ponguor) - Đến ngã ba cạnh thửa 449, tờ bản đồ 56 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149227 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 418, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 480, tờ bản đồ 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149228 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 56 - Đến giáp đường vào thác Pougour (hết thửa 243, tờ bản đồ 56) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149229 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 56 và Đến hết thửa 286, tờ bản đồ 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149230 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 255, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149231 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội | Đường vào Sư đoàn 10 (Xóm 4, thôn Phú An); Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã tư hết thửa 331, tờ bản đồ 40 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149232 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Đường ranh giáp Tân Hội - Từ đường ĐT 724 (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 15) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 15 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149233 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 90, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 15 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149234 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 55 và 56, tờ bản đồ 26 (giáp xã Tân Hội) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149235 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 481, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 26 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149236 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 540, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 561, tờ bản đồ 26 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149237 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 16 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149238 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 81, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149239 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149240 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 125, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 11 và hết thửa 29, tờ bản đồ 26 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |