Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149201 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 185, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 88 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149202 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 138, tờ bản đồ 88 (chùa Hương Sen) - Đến hết thửa 338, tờ bản đồ 88; từ thửa 167, tờ bản đồ 88 (đường đi cầu treo) Đến ngã ba cạnh thửa 214; từ thửa 167, tờ bản đồ 88 (giáp cầu treo) Đến | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149203 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 270, tờ bản đồ 72 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149204 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 87, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 31, tờ bản đồ 88 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149205 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 270, tờ bản đồ 88 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149206 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 88 đi qua ngã hết thửa 06, tờ bản đồ 88 và hết thửa 08, tờ bản đồ 88 - | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149207 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 02, tờ bản đồ 88 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149208 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72 - Đến cổng Trung tâm 05-06 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149209 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 09, tờ bản đồ 87-2013 và giáp thửa 166, tờ bản đồ 71 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 86 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149210 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 87-2013 và hết thửa 166, tờ bản đồ 71 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149211 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 57, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149212 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 88 (hướng đi vào chùa Bát Nhã) - Đến cống (cạnh thửa 57, tờ bản đồ 88) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149213 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ thửa 94, tờ bản đồ 88 - Đến cầu treo (hết thửa 84, tờ bản đồ 88) | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149214 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 47, tờ bản đồ 89) - Đến giáp thửa 94, tờ bản đồ 88 | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149215 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 23, tờ bản đồ 89 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 89 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149216 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 72 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149217 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, tờ bản đồ 72) - Đến hết thửa 243, tờ bản đồ 72 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149218 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh phân trường Tiểu học Phú An) - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 72 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149219 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 138, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 72 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149220 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 72 (gần phân trường Tiểu học Phú An) đi qua ngã tư (cạnh thửa 96, tờ bản đồ 72) - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 72 | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |