Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149241 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149242 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 261, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 88, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149243 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149244 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149245 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149246 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ Quốc Lộ 20 - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 739, tờ bản đồ 28 (phân trường Mẫu giáo R' Chai 2) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149247 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 732, 734 tờ bản đồ 40 đi qua thửa 723, 725 - Đến ngã ba cạnh thửa 733, tờ bản đồ 40 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149248 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 718, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 136, và giáp thửa 78 tờ bản đồ 40 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149249 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba (giáp ranh xã Tân Thành) cạnh thửa 74, tờ bản đồ 15 đi qua ngã tư cạnh thửa 32, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 209, tờ bản đồ 25 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149250 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 22 và 26, tờ bản đồ 26 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149251 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết giáp nghĩa trang R' Chai 2 (thửa 81, tờ bản đồ 25) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149252 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 205, tờ bản đồ 26 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149253 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 26 (xưởng gỗ) - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 26 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149254 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 358, tờ bản đồ 26 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149255 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 615 - Đến ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 26 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149256 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 608, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 406, tờ bản đồ 26 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149257 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Đường vào khu 4, R'Chai 2: Từ ngã ba cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149258 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 41 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149259 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 718, tờ bản đồ 40 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149260 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |