Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149181 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 đi qua ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 22 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149182 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 82, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 22 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149183 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 22 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149184 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 27, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 23 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149185 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 218, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 146, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 129, tờ bản đồ 23 và Đến hết thửa 256, tờ bản đồ 23 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149186 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 219, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 307, tờ bản đồ 23 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149187 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 298, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 23 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149188 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 23 | 664.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149189 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 30, tờ bản đồ 23 | 664.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149190 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 16, 90, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 317, tờ bản đồ 23 | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149191 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 55, 152, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 23 | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149192 | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ giáp đường ĐH 6 (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 23) - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 23 và ngã ba cạnh thửa | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149193 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Đường nội bộ quy hoạch dân cư xóm 01, thôn Phú An (tờ bản đồ 71), - | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149194 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 76, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149195 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149196 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 94, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149197 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149198 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149199 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149200 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 230, tờ bản đồ 88 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |