Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149161 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 528, tờ bản đồ 97 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149162 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh ngã tư cạnh thửa 40, tờ bản đồ 82 - Đến ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 98 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149163 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 62, tờ bản đồ 82 (hướng đi đình Lạc Nghiệp) - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 82 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149164 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 (hướng xuống suối sâu) - Đến giáp suối (hết thửa 05, tờ bản đồ 81) | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149165 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 173, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 98 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149166 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 đối hết nhà thờ K' Nai - | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149167 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 96 - Đến giáp suối (hết thửa 258, tờ bản đồ 96) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149168 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 80, tờ bản đồ 96 - Đến ngã ba hết thửa 169, tờ bản đồ 96 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149169 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 160, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 100, tờ bản đồ 118 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149170 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba K’ Nai (thửa 66, tờ bản đồ 96) - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 95 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149171 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ giáp ĐH 6 (ngã ba cạnh thửa 314, tờ bản đồ 22) - Đến giáp thửa 364, tờ bản đồ 22 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149172 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 740, tờ bản đồ 11 (hướng vào Sô Rem) - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa (hết thửa 10, tờ bản đồ 12) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149173 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ cầu Phú Hội mới (giáp thửa 66, tờ bản đồ 31) - Đến hết đường dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội | 808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149174 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 459, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 32 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149175 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội) - Đến cuối làng (giáp cầu xi măng hết thửa 361, tờ bản đồ 31) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149176 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149177 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba (hết thửa 463, tờ bản đồ 22) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149178 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ cống tràn Pré (giáp thửa 300 và 321, tờ bản đồ 22) - Đến ngã ba cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149179 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 22 - Đến cống tràn Pré (hết thửa 300, tờ bản đồ 22 và hết thửa 321, tờ bản đồ 22) | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149180 | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 22 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |