Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149141 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 423, 422, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba hết thửa 464, tờ bản đồ 69 | 2.584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149142 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 423, tờ bản đồ 69 | 2.944.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149143 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Nhánh cũ - Từ thửa 367, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 422, tờ bản đồ 69 | 2.944.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149144 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) - Đến cầu Đạ Le (hết thửa 01, tờ bản đồ 86) | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149145 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) | 1.288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149146 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149147 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cầu Hiệp Thuận - Đến ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149148 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79 - Đến cầu Hiệp Thuận | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149149 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149150 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cống Đăng Srõn và giáp thửa 361 - Đến ngã ba giáp thửa 01, tờ bản đồ 79 | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149151 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 68 - Đến cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, tờ bản đồ 68) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149152 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 240, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 68 | 1.992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149153 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ đường vào Trạm Y tế xã - Đến đầu dốc Đăng Srõn - hết thửa 240, tờ bản đồ 68 | 4.904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149154 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ thửa 224, tờ bản đồ 69 (đường vào thôn Thiện Chí) và giáp thửa 244, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 315, tờ bản đồ 69 (đường vào Trạm Y tế xã) và hết thửa 346, tờ bản đồ 69 | 5.592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149155 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69 - Đến đường vào thôn Thiện Chí (thửa 224, tờ bản đồ 69) | 4.712.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149156 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69 | 4.416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149157 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56 | 3.928.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149158 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp trường THCS Ninh Gia - Đến ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56 | 2.992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149159 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cầu Đại Ninh - Đến hết trường THCS Ninh Gia (thửa 54, tờ bản đồ 57) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149160 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 82 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |