Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149121 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 54, tờ bản đồ 57 (trường THCS Ninh Gia) đi qua Công ty Truyền tải điện 4 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh thửa 49, tờ bản đồ 43) | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149122 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 57 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149123 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 42 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149124 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 11, tờ bản đồ 43 - Đến hết đường (hết thửa 117, tờ bản đồ 43) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149125 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và giáp thửa 142, tờ bản đồ 55 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149126 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 337, tờ bản đồ 56 - Đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và hết thửa 142, tờ bản đồ 55 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149127 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 đi thửa 525, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 210; Đến giáp thửa 251; Đến giáp thửa 211, tờ bản đồ 56 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149128 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 384, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149129 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 366, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149130 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và hết thửa 337, tờ bản đồ 56 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149131 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 88 và thửa 23, tờ bản đồ 69 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149132 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 69 | 1.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149133 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 69 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149134 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69) - Đến ngã ba hết thửa 134, tờ bản đồ 69 | 1.312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149135 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba Quốc Hoàng (giáp thửa 153, tờ bản đồ 94) - Đến cầu Đắckra (giáp xã Tà Hine - hết thửa 32, tờ bản đồ 108) | 808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149136 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Quốc Hoàng (hết thửa 153, tờ bản đồ 94) | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149137 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nhà ông Lý (giáp thửa 506, tờ bản đồ 80) - Đến cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80) | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149138 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149139 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149140 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 464 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 81 | 1.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |