Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149101 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 104, tờ bản đồ 69 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149102 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 189, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 156, tờ bản đồ 69 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149103 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa 161, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 189, tờ bản đồ 69; Đến giáp thửa 240, tờ bản đồ 69 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149104 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh Trạm y tế (thửa 285, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 240, tờ bản đồ 69 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149105 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 315, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh Trạm y tế sau đó đi hết chợ Ninh Gia (thửa 263, tờ bản đồ 69) | 888.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149106 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cạnh thửa 332, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 333, tờ bản đồ 69 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149107 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 288, tờ bản đồ 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149108 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 249, tờ bản đồ 56 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149109 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 248, tờ bản đồ 57 | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149110 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 56 và hết thửa 145, tờ bản đồ 56 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149111 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 219, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149112 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 360, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 183, tờ bản đồ 57 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149113 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 529, tờ bản đồ 56 - Đến sông (hết thửa 73, tờ bản đồ 57) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149114 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149115 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 41, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 24, tờ bản đồ 56 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149116 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 51, tờ bản đồ 42 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149117 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 135, tờ bản đồ 56 - Đến ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149118 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 56 - Đến thửa 66, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149119 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 58 (đường vào cổng gác thủy điện Đại Ninh) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149120 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 100, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 34, tờ bản đồ 43 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |