Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149081 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 190, tờ bản đồ 41 - Đến ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149082 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba cạnh thửa 247 tờ bản đồ 41 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149083 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba đối diện thửa 96, tờ bản đồ 41 (chùa Quan Âm), | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149084 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đi cầu treo) - Đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, tờ bản đồ 41) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149085 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 277, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, tờ bản đồ 41) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149086 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 21, tờ bản đồ 42 đi qua thửa 18, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 41 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149087 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149088 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 357, tờ bản đồ 68 - Đến thửa 265, tờ bản đồ 80 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149089 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 413, tờ bản đồ 69 - Đến thửa 426, tờ bản đồ 69 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149090 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149091 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 39, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149092 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 106, tờ bản đồ 69 - Đến thửa số 41, tờ bản đồ 69 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149093 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 116, tờ bản đồ 68 - Đến ngã ba hết thửa 200, tờ bản đồ 55 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149094 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 68 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149095 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 345, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 68 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149096 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ suối cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 - Đến giáp thửa 166, tờ bản đồ 68 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149097 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 272, tờ bản đồ 69 - Đến suối - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149098 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 185, tờ bản đồ 69 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149099 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 639, tờ bản đồ 68 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149100 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 55 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |