Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149021 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149022 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 193, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 79 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149023 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ thửa 337, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 79 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149024 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 191, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149025 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 79 (miếu Hiệp Thuận) - Đến ngã ba hết thửa 196, tờ bản đồ 67 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149026 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 441, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 339, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149027 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 157, tờ bản đồ 79 qua chùa - Đến ngã ba cạnh thửa 577, tờ bản đồ 79 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149028 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 616, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 307, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149029 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 77, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 23, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149030 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 186, tờ bản đồ 67 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149031 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 114, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 327, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149032 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 79 (hội trường thôn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149033 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 67 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149034 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149035 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149036 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149037 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149038 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149039 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149040 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |