Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149001 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 77 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149002 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 33, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149003 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, tờ bản đồ 64) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 64) Đến hết thửa 16, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, tờ bản đồ 76) Đế | 392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149004 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 77 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149005 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 65 - đường vào thôn Tân Phú | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149006 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba cạnh thửa 78, tờ bản đồ 77 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149007 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 65 - Đến ngã ba hết thửa 49, tờ bản đồ 77 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149008 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 107, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 132, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149009 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 190, tờ bản đồ 66 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149010 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149011 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 66 - Đến hết đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149012 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba thửa 34, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149013 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 66 - Đến suối (hết thửa 241, tờ bản đồ 66) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149014 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 370, tờ bản đồ 66 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149015 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba hết thửa 70, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149016 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa - cạnh thửa 335, tờ bản đồ 66 - Đến suối cạnh thửa 01, tờ bản đồ 66 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149017 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 - Đến thửa 138, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149018 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 38, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149019 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 74, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 78 và thửa số 2, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149020 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |