Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149041 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149042 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149043 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149044 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149045 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149046 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149047 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149048 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149049 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149050 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149051 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149052 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149053 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149054 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149055 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149056 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149057 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149058 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 - Đến suối giáp thửa 01, tờ bản đồ 66 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149059 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149060 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 161, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 52 (ngã ba đi Tân Phú) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |