Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148981 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, tờ bản đồ 47) - Đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, tờ bản đồ 37 | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148982 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, tờ bản đồ 47 - Đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, tờ bản đồ 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148983 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, tờ bản đồ 46 - Đến hết thửa 135, tờ bản đồ 47 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148984 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, tờ bản đồ 14) - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 46 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148985 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ suối giáp thửa số 5, tờ bản đồ 34 - Đến giáp suối hết thửa 3, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148986 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đi qua thửa 82, tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148987 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 25, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 103, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148988 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã giáp thửa 29, tờ bản đồ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148989 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ cầu Thiện Nhân (thửa 64, tờ bản đồ 60) đi qua thửa 33, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 48 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148990 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 25 - Đến suối (hết thửa 44, tờ bản đồ 25) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148991 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi hướng thửa 11, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba thửa 22, tờ bản đồ 25 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148992 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi qua thửa 171, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 03, tờ bản đồ 19 và đi qua thửa 37 Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148993 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 28 - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 27 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148994 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ thửa 43, tờ bản đồ 55 - Đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148995 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 14, tờ bản đồ 86 đi qua suối - Đến hết thửa 41 và thửa 48, tờ bản đồ 86 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148996 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, tờ bản đồ 87 đi qua suối - Đến ngã ba hết thửa 82, tờ bản đồ 87 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148997 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148998 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148999 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 15, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 75 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149000 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 07, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |