Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148921 | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan | Từ mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và thửa 562, tờ bản đồ 13 - Đến giáp xã Tà Hine -Đường ĐT 729 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148922 | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B (cạnh thửa 314, tờ bản đồ 12) - Đến mương nước cạnh thửa 584, tờ bản đồ 13 và giáp thửa 562, tờ bản đồ 13 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148923 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 96, tờ bản đồ 35 - Đến giáp Bình Thuận | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148924 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 96 và 97, tờ bản đồ 35 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148925 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và giáp thửa 605, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 728 và 735, tờ bản đồ 27 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148926 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ cầu - cạnh thửa 343 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 430, tờ bản đồ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và hết thửa 605, tờ bản đồ 27 | 492.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148927 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 396, tờ bản đồ 19 - Đến cầu (cạnh thửa 343, tờ bản đồ 27) | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148928 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, tờ bản đồ 19) và giáp thửa 201, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 28 và hết thửa 396, tờ bản đồ 19 | 732.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148929 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 108, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba nhà thờ (hết thửa 227, tờ bản đồ 19) và hết thửa 201, tờ bản đồ 20 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148930 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 52, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 và hết thửa 108, tờ bản đồ 19 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148931 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba giáp thửa 98, tờ bản đồ 19 | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148932 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và thửa 324, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 19 và hết thửa 52, tờ bản đồ 19 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148933 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) - Đến ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 324, tờ bản đồ 12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148934 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 69, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148935 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Loan | Từ giáp xã Tà Hine - Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 12 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148936 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, tờ bản đồ 50 (thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 50 và Đến ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 50 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148937 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, tờ bản đồ 50 - Đến ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 50 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148938 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148939 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 184 tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148940 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba đối diện thửa 172, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |