Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148941 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 50 đi thửa 202, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba hết thửa 201, tờ bản đồ 41 và Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148942 | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Xã Tà Hine | Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148943 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 433, tờ bản đồ 38 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148944 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 139 và 140, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148945 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 27 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148946 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148947 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 118, tờ bản đồ 28 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148948 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 350, tờ bản đồ 29 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148949 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148950 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 66, tờ bản đồ 37 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148951 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 37 - Đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, tờ bản đồ 37) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148952 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 41 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148953 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) - Đến ngã ba cạnh thửa 562, tờ bản đồ 40 | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148954 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 39 - Đến suối cạnh thửa 107, tờ bản đồ 38 | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148955 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, tờ bản đồ 39 - Đến hết khu tái định cư (thửa 176, tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148956 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, tờ bản đồ 17) - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 17 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148957 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, tờ bản đồ 17) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148958 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ giáp thửa 212, tờ bản đồ 49 - Đến hết thửa 539, tờ bản đồ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148959 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 49 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148960 | Huyện Đức Trọng | Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 207, tờ bản đồ 57 (giáp xã Ninh Loan) | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |