Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148901 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ cống cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 18, tờ bản đồ 26 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148902 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - Đến cống (hết thửa 121, tờ bản đồ 26) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148903 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 34 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148904 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ giáp thửa 800, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148905 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 510, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, tờ bản đồ 27) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148906 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ giáp thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 800 và 900, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148907 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 373, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 848, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148908 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 307, tờ bản đồ 27 - Đến mương nước hết thửa 397 và 398, tờ bản đồ 27 | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148909 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ giáp thửa 264 và 307, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148910 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 358, tờ bản đồ 19 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148911 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, tờ bản đồ 27) | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148912 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cây đa - Đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, tờ bản đồ 27) | 404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148913 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 108, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27) | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148914 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 27 | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148915 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, tờ bản đồ 27) - Đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, tờ bản đồ 19) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148916 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 264 và 308, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148917 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa số 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 182 và 179, tờ bản đồ 27 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148918 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ thửa 360, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa số 92, tờ bản đồ 27 | 1.028.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148919 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và giáp thửa 477, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 360, tờ bản đồ 19 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148920 | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 290, tờ bản đồ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, tờ bản đồ 19 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |