Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148881 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 149, tờ bản đồ 31 và giáp thửa 156, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 484, tờ bản đồ 24 | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148882 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ cầu thôn Đà An - Đến ngã ba hết thửa 149, tờ bản đồ 31 và hết thửa 156, tờ bản đồ 31 | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148883 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ thửa 53, tờ bản đồ 31 - Đến cầu thôn Đà An (hết thửa 121, tờ bản đồ 31) | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148884 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 24 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148885 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) - Đến hết thửa 503, tờ bản đồ 24 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148886 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp xã Tà Hine - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148887 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và giáp thửa 471, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 34 và hết thửa 106, tờ bản đồ 34 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148888 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, tờ bản đồ 26) - Đến ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và hết thửa 471, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148889 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) - Đến ngã ba hết thửa 312, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148890 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 176, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 14 và hết thửa 250, tờ bản đồ 14 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148891 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 12 và hết thửa 96, tờ bản đồ 11 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148892 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 80 và 131, tờ bản đồ 28 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148893 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 502, tờ bản đồ 36 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148894 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ giáp thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - Đến mương nước - hết thửa 350, tờ bản đồ 28 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148895 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 819, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, tờ bản đồ 36 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148896 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 443, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 790, tờ bản đồ 28 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148897 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - Đến hết thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148898 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 26 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148899 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148900 | Huyện Đức Trọng | Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 115, tờ bản đồ 11 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |