Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148861 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25 - Đến hết thửa 765 bản đồ 25 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148862 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư Mỹ Hiền (cạnh thửa 489, 557, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba giáp thửa 705 bản đồ 25 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148863 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 688, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 631, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 644, tờ bản đồ 25 và hết thửa 705, tờ bản đồ 25 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148864 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 629, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631 tờ bản đồ 25 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148865 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 452, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 631, tờ bản đồ 25 | 1.052.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148866 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 25 (nhà may Hường) - Đến ngã ba cạnh thửa 740, tờ bản đồ 25 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148867 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giữa bến xe và chợ - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 25 | 1.052.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148868 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 43 và giáp thửa 65, tờ bản đồ 43 - Đến giáp xã Tà Năng | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148869 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đường đi lò gạch và giáp thửa 255, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 43 và hết thửa 65, tờ bản đồ 43 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148870 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cầu treo và giáp thửa 28, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đường đi lò gạch (hết thửa 255, tờ bản đồ 34) và hết thửa 274, tờ bản đồ 34 | 388.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148871 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ cầu bà Bống - Đến ngã ba cầu treo (hết thửa 211, tờ bản đồ 27) và hết thửa 28, tờ bản đồ 34 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148872 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, tờ bản đồ 26 - Đến cầu bà Bống (hết thửa 250, tờ bản đồ 26) | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148873 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 - Đến hết nhà thờ và hết thửa 179, tờ bản đồ 26 | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148874 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 26 và hết thửa 150, tờ bản đồ 26 | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148875 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 218 và 392, tờ bản đồ 25 | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148876 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến (cạnh thửa 489, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 296 và 409, tờ bản đồ 25 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148877 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 422, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 25 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148878 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã tư canh cây xăng - Đến ngã tư đi thôn Đà Tiên (thửa 489, tờ bản đồ 25) | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148879 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và giáp thửa 358, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cây xăng (thửa 346, tờ bản đồ 25) | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148880 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 484, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24) và hết thửa 358, tờ bản đồ 24 | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |