Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148841 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ cổng UBND xã - Đến thửa 276, tờ bản đồ 31 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148842 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 200, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 31 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148843 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ĐT 729 (cạnh thửa 29, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 31) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148844 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 355, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 354, tờ bản đồ 24) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148845 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 440, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 671, tờ bản đồ 25 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148846 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 192, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 25 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148847 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 283, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 24 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148848 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 512 tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm | 684.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148849 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 602, tờ bản đồ 25 | 404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148850 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 25 và hết thửa 48 tờ bản đồ 25 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148851 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 122, tờ bản đồ 25 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148852 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 364, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 156, tờ bản đồ 25 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148853 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, tờ bản đồ 25 - Đến ngã tư cạnh thửa 419, tờ bản đồ 25 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148854 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 24; Đến giáp thửa 147, tờ bản đồ 24 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148855 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến ngã tư cạnh thửa 179 tờ bản đồ 25 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148856 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 416, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 410, tờ bản đồ 24 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148857 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ thửa 483, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba sân bóng (cạnh thửa 308, tờ bản đồ 24) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148858 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 483, tờ bản đồ 24 (ngã ba cạnh nhà văn hóa) | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148859 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã tư giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, tờ bản đồ 24) - Đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, tờ bản đồ 25) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148860 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 721 và 705, tờ bản đồ 25 - Đến giáp thửa 729, tờ bản đồ 25 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |