Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148781 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, tờ bản đồ 60) | 428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148782 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, tờ bản đồ 67 - Đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, tờ bản đồ 67) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148783 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, tờ bản đồ 67 | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148784 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 67 - Đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, tờ bản đồ 67) | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148785 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp xã Đà Loan - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 67 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148786 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 214, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148787 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 40 - Đến ngã tư cạnh thửa 195, tờ bản đồ 39 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148788 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 32 (đường lên đồi Thanh niên) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148789 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 43 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148790 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 34 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148791 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 144 và 145, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 34 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148792 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 178, tờ bản đồ 35 - Đến giáp xã Tà Năng (hết thửa 13 và 24, tờ bản đồ 36) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148793 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 61 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 (trường Tiểu học Đà G’riềng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148794 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 61, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148795 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi lò gạch cạnh thửa 286, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 201 và 218, tờ bản đồ 42 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148796 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 33 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148797 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ thửa 172, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 247, tờ bản đồ 31 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148798 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 648, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 21 và hết thửa 29, tờ bản đồ 32 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148799 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148800 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, tờ bản đồ 26) | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |