Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148761 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 99, tờ bản đồ 60 đi cầu khỉ - Đến ngã ba cạnh thửa 133, tờ bản đồ 53 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148762 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 tờ bản đồ 60) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 60 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148763 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ cống (giáp thửa 377, tờ bản đồ 77) - Đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148764 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ thửa đất số 22, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa đất số 185, tờ bản đồ 77 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148765 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 107, tờ bản đồ 77 - Đến cống (hết thửa 377, tờ bản đồ 77) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148766 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 - Đến cống (hết thửa 107, tờ bản đồ 77) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148767 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 59 - Đến giáp thửa 110, tờ bản đồ 59 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148768 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 11, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 39, tờ bản đồ 67 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148769 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 67 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148770 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 168, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148771 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 168, tờ bản đồ 76 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148772 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ thửa 117, tờ bản đồ 84 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148773 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba giáp thửa 117, tờ bản đồ 84 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148774 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, tờ bản đồ 61) | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148775 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ khe suối (giáp thửa 37, tờ bản đồ 55) - Đến cầu Võng (hết thửa 184, tờ bản đồ 51 - giáp xã Đa Quyn) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148776 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu Bà Trung - Đến khe suối (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 55) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148777 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - Đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, tờ bản đồ 54) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148778 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) | 444.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148779 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, tờ bản đồ 60 - Đến ngã tư trung tâm xã | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148780 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, tờ bản đồ 60) - Đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, tờ bản đồ 60 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |