Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148801 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, tờ bản đồ 25) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148802 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 26 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148803 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 27, tờ bản đồ 25 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148804 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 33 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148805 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 101, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148806 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 60 và 281, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148807 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 112, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba hết thửa 188, tờ bản đồ 32 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148808 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ thửa 113, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 122, tờ bản đồ 32 - Đến giáp mương (hết thửa 213, tờ bản đồ 32) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148809 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 và hết thửa 122, tờ bản đồ 32 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148810 | Huyện Đức Trọng | Từ Đà Lâm đi Đà Tiến - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 756, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 798, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148811 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 202 và thửa 176, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148812 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ thửa 64, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 202 và hết thửa 176 tờ bản đồ 40 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148813 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 488, tờ bản đồ 31 (ngã ba nghĩa địa) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 40 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148814 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi cầu ông Tuất giáp thửa 103 tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học thôn Sóp | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148815 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất) | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148816 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 459, tờ bản đồ 31 - Đến khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148817 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 24, 38 bản đồ 74 - Đến hết thửa 311, 334 bản đồ 74 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148818 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và giáp thửa 16 tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Ninh Loan | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148819 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và hết thửa 16 tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148820 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 164 tờ bản đồ 59 - Đến cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |