Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148741 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, tờ bản đồ 40) - Đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, tờ bản đồ 27) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148742 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 196, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 178, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148743 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148744 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 203, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 58 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148745 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 53 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148746 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - giáp thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, tờ bản đồ 40) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148747 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã tư giáp thửa 303, tờ bản đồ 46 - Đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, tờ bản đồ 45) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148748 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - Đến ngã tư hết thửa 303, tờ bản đồ 46 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148749 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | Từ giáp thửa 847, tờ bản đồ 62 - Đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148750 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | Từ giáp thửa 224, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 847, tờ bản đồ 62 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148751 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp hội trường thôn Cha Rang Hao (giáp thửa 41, tờ bản đồ 80) - Đến thửa 310, tờ bản đồ 80 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148752 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong (cạnh thửa 117, tờ bản đồ 69) - Đến hết hội trường thôn Cha Rang Hao (hết thửa 41, tờ bản đồ 80) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148753 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 87 (hội trường thôn K’ Long Bong) - Đến hết thửa đất 283, tờ bản đồ 88 (cầu đập tràn Klong Bong) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148754 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148755 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi lò gạch (giáp thửa 50, tờ bản đồ 69) - Đến ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148756 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Nhiên - Đến ngã ba đi lò gạch (hết thửa 50, tờ bản đồ 69) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148757 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến cầu Tà Nhiên (hết thửa 296, tờ bản đồ 61) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148758 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa | Từ giáp thửa 12, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 69 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148759 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 68 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148760 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, tờ bản đồ 60 đi qua thửa 189, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 60 (đoạn đường sau UBND xã) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |