Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148721 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ thửa 148, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 109 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148722 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - Đến ngã ba thửa 132, tờ bản đồ 109; từ ngã tư thửa 37 Đến ngã ba thửa 77, tờ bản đồ 109 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148723 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ thửa 106, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 110 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148724 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 109 - Đến ngã tư cạnh thửa 74, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148725 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, tờ bản đồ 97 - Đến ngã tư cạnh thửa 36, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148726 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 174, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148727 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, tờ bản đồ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148728 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, tờ bản đồ 97 đi thửa 468, tờ bản đồ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - Đến ngã ba thửa 593, tờ bản đồ 97 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148729 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 97 đi hết thửa 401, tờ bản đồ 97 - | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148730 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 | 252.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148731 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 436, tờ bản đồ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 116 | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148732 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba hết thửa 670, tờ bản đồ 115 và hết thửa 366, tờ bản đồ 115 | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148733 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 - Đến ngã ba hết thửa 26, tờ bản đồ 127 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148734 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa (167, tờ bản đồ 123) - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 126 (hướng xuống cầu K64) | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148735 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 123 | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148736 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ cầu Suối Trong (giáp thửa 114, tờ bản đồ 98) - Đến ngã ba hết thỏa 132, tờ bản đồ 122 (đường xuống cầu K61) | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148737 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh nhà ông Hà Thế (thửa 103, tờ bản đồ 98) - Đến cầu suối trong (hết thửa 114, tờ bản đồ 98) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148738 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 27, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 523, tờ bản đồ 97 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148739 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148740 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 108 - Cầu Võng - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) | 372.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |