Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148701 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ giáp thửa 52, tờ bản đồ 116 - Đến hết thửa 479, tờ bản đồ 105 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148702 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) - Đến hết Xí nghiệp Vàng | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148703 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 128 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 127; Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 128; | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148704 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 127 - Đến giáp thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148705 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148706 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 138 | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148707 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 122 (ngã ba đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 34 (giáp xã Tà Năng) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148708 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 44, tờ bản đồ 126 - Đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148709 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 123 - Đến giáp thửa 76, tờ bản đồ 124 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148710 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 122 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148711 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 148.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148712 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 163 và giáp thửa 63, tờ bản đồ 163 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148713 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 135 và giáp thửa 150, tờ bản đồ 123 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 163 và hết thửa 63, tờ bản đồ 163 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148714 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ Cầu K62 - cạnh thửa 70, tờ bản đồ 123 - Đến ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 và hết thửa 158, tờ bản đồ 123 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148715 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa đất 20, tờ bản đồ 87 - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 90 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148716 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) - Đến cầu cạnh thửa 41, tờ bản đồ 22 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148717 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ cổng giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 và giáp thửa 120, tờ bản đồ 54 - Đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148718 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 75 - Đến cống hết thửa 119, tờ bản đồ 54 và hết thửa 120, tờ bản đồ 54 | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148719 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ giáp trường Tiểu học Chợ Réh (thửa 23, tờ bản đồ 98) - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 75 | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148720 | Huyện Đức Trọng | Đa Quyn | Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 - Đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, tờ bản đồ 98) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |