Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148681 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) - Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 10.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148682 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) | 9.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148683 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, tờ bản đồ 49 - Đến đường Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) | 7.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148684 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư Phan Đình Phùng Trần Nguyên Hãn - Đến giáp bến xe Đức Trọng và hết thửa 48, tờ bản đồ 49 | 7.352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148685 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 - Đến ngã tư Phan Đình Phùng Trần Nguyên Hãn | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148686 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh Cty Giao thông Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng - Đến đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 | 6.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148687 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 Rửa xe Đức Trọng) và đất Hiệu vỏ xe Đình Dương (từ thửa 326, tờ bản đồ 48) 326 - Đến đường hẻm cạnh Cty Giao thông Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 263, tờ bản đồ 48 | 5.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148688 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm đối diện - Đến đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 Rửa xe Đức Trọng) và hết thửa 326, tờ bản đồ 48 | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148689 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và giáp thửa 51, tờ bản đồ 50 - Đến đường hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, tờ bản đồ 69) và hẻm đối diện | 5.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148690 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) - Đến hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và hết thửa 51, tờ bản đồ 50 (nhà ông Sỳ Chắn Dưỡng) | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148691 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 915 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) Quốc lộ 20 và đường hẻm đối diện - Đến đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) | 4.576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148692 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ đường hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) và đường hẻm đối diện | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148693 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hồ Xuân Hương và đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Đến giáp thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ | 4.128.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148694 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và giáp nhà số 1011 (nhà bà Thảo thửa 202, tờ bản đồ 87) - Đến đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87) | 3.536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148695 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) - Đến đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và hết nhà số 1011 (nhà bà Thảo thửa 202, tờ bản đồ 87) | 3.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148696 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 966 Quốc lộ 20 cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 - Đến giáp đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) | 2.984.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148697 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Đến đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (nhà ông Học) và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 | 2.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148698 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Đến hết nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và hết cây xăng Liên Nghĩa | 2.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148699 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 1110 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) - Đến cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 (thửa 271 và 230 gốc; tờ bản đồ 101) | 2.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148700 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp xã Phú Hội - Đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |