Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148621 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 244, tờ bản đồ 83 - Đến hết đường | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148622 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 250, tờ bản đồ 83 (đối diện đường hẻm 966) - Đến hết đường | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148623 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba miếu Thổ công (cạnh thửa 849, tờ bản đồ 83) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148624 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) - Đến ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148625 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 182, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148626 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 731, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148627 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 689, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148628 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 235, tờ bản đồ 82 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148629 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148630 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148631 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 717, tờ bản đồ 83 đi ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 83 và Đến hết thửa 689, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148632 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 1142, tờ bản đồ 83 và Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 83 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148633 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 - Đến đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148634 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 405, tờ bản đồ 83 (cà phê Việt Đức) - Đến ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148635 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1146, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 83 và giáp thửa 554, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148636 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 854, tờ bản đồ 101 và Đến hết thửa 264, tờ bản đồ 101 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148637 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 876, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 191, tờ bản đồ 101 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148638 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 998, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba (giáp thửa 394, tờ bản đồ 101) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148639 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 101 - Đến thửa hết thửa 938, tờ bản đồ 101 và Đến giáp thửa 939, tờ bản đồ 101 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148640 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung, xã Phú Hội | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |