Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148641 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 101 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148642 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | Từ ngã ba cạnh thửa 299, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 101 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148643 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 100 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 100 (nhà ông Síu) | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148644 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 58, tờ bản đồ 100 theo hướng đi thửa 182, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148645 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 243, tờ bản đồ 100 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148646 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10) - Đến mương nước cạnh thửa 89 và thửa 238, tờ bản đồ 100 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148647 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 357, tờ bản đồ 82 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148648 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 614, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 758, tờ bản đồ 83 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148649 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 494, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 862, tờ bản đồ 83 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148650 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 110 và giáp thửa 966, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 513 và 677, tờ bản đồ 83 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148651 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 đi theo hướng thửa 339, tờ bản đồ 100 - Đến hết đường; Đến hết thửa 110 và hết thửa 966, tờ bản đồ 101 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148652 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1064 Quốc lộ 20 (cổng Văn hóa Cụm 1) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 908, tờ bản đồ 101 - Đến ngã tư cạnh thửa 38, tờ bản đồ 100 (nhà số 1064/10) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148653 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 100; Đến hết thửa 64, tờ bản đồ 100 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148654 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh nhà Mai Linh Thi) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 94, tờ bản đồ 100 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148655 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội Liên Nghĩa đi Tân Phú) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 100 - Đến ngã tư cạnh thửa 19, tờ bản đồ 98; Đến ngã bã cạnh thửa 53, tờ bản đồ 100 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148656 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội Liên Nghĩa đi Tân Phú) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 100 - Đến ngã ba giáp thửa 163, tờ bản đồ 100 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148657 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội Liên Nghĩa đi Phú Hội) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 558, tờ bản đồ 101 - Đến ngã ba cạnh thửa 904, tờ bản đồ 101 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148658 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội Liên Nghĩa đi Phú Hội) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 525, tờ bản đồ 101 (cạnh xưởng cưa) - Đến hết thửa 558, tờ bản đồ 101 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148659 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và giáp thửa 412, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Hiệp Thạnh | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148660 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Thị Pha và giáp thửa 476, tờ bản đồ 07 - Đến đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và hết thửa 412, tờ bản đồ 07 | 4.152.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |