Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148601 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 239, tờ bản đồ 51 đi thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ 51 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148602 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 856 Quốc lộ 20 cạnh thửa 188, tờ bản đồ 51 - Đến đường Lý Thái Tổ (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 51) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148603 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 848 Quốc lộ 20 (nối đường Quốc lộ 20 và đường Lý Thái Tổ) Từ ngã ba cạnh thửa 167, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 183, tờ bản đồ 51; Đến giáp đường Lý Thái Tổ (ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 51) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148604 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 895 Quốc lộ 20 cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69 | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148605 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 140, tờ bản đồ 69 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148606 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 372, tờ bản đồ 88 đi thửa 12, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 19 và 445, tờ bản đồ 88; Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 69 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148607 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 427, tờ bản đồ 88 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148608 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 69 đi ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 313, tờ bản đồ 69 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148609 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 34, tờ bản đồ 87 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148610 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 305, tờ bản đồ 87 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148611 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 101, tờ bản đồ 87 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148612 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 87 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148613 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến ngã tư cạnh thửa 132, tờ bản đồ 87 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148614 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87 đi thửa 213 - Đến hết thửa 233, tờ bản đồ 87 và Đến hết thửa 383 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148615 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 330, tờ bản đồ 86 - Đến ngã bã cạnh thửa 361, tờ bản đồ 86 và Đến giáp thửa 445, tờ bản đồ 86 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148616 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 đi qua thửa 216, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 302, tờ bản đồ 86 và Đến hết thửa 438, tờ bản đồ 86 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148617 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148618 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 775, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86 | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148619 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (gần đại lý Dũng cạnh thửa 316, tờ bản đồ 87) - Đến ngã ba Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148620 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 908, tờ bản đồ 83 (đối diện gara Phú Thọ) - Đến mương nước cạnh thửa 215, tờ bản đồ 83 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |