Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148581 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 459 Quốc lộ 20 cạnh thửa 299, tờ bản đồ 26 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148582 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 32 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148583 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148584 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 595 Quốc lộ 20 Từ ngã ba cạnh thửa 340, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 355, tờ bản đồ 28; Đến đường Nguyễn Tuân | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148585 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh UBND huyện và Ngân hàng Công thương (từ Quốc lộ 20 - Đến giáp đường Tú Xương) | 1.744.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148586 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 496 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 176, tờ bản đồ 43) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148587 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (trước cây xăng Vật Tư) - Đến đường Phan Đăng Lưu và Đến hết thửa 535, tờ bản đồ 43 | 1.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148588 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 124, tờ bản đồ 48 - Đến đường Phan Đăng Lưu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 48) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148589 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 773 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 639, tờ bản đồ 71) | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148590 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 431, tờ bản đồ 73 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148591 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 76 và 104, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148592 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 76, tờ bản đồ 73 và thửa 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 106, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148593 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 416, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148594 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 69 (Rửa xe Đức Trọng) - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 73 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148595 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 77, tờ bản đồ 69 và giáp thửa 157, tờ bản đồ 73 - Đến giáp đường Ngô Mây (hết thửa 377,81, tờ bản đồ 69) | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148596 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa số 31, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 77, tờ bản đồ 69 và hết thửa 157, tờ bản đồ 73 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148597 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Phạm Hùng cạnh thửa 291, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba đối diện thửa 182, tờ bản đồ 47 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148598 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 50 đi ngã ba cạnh thửa 421, tờ bản đồ 48 - Đến Đến giáp đường Phạm Hùng (thửa 307, tờ bản đồ 48) và Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 50; đi ngã ba cạnh thửa 309, tờ bản đồ 48 Đến giáp thửa 646 tờ bả | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148599 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 66, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 69 | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148600 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 51 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |