Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148561 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 96 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 182, tờ bản đồ 05) - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148562 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 74 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 128, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148563 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148564 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ góc thửa 60, tờ bản đồ 06 đen hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148565 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 62 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 208, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148566 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến giáp xã Liên Hiệp | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148567 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 17 Quốc lộ 20 cạnh thửa 414, tờ bản đồ 07 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148568 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 835, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148569 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 671, tờ bản đồ 07 và hết thửa 835, tờ bản đồ 07 | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148570 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 56 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 534, tờ bản đồ 07) - Đến mương nước (cạnh thửa số 1032, tờ bản đồ 07) | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148571 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 102 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17) - Đến giáp mương (cạnh thửa 64, tờ bản đồ 17) và Đến giáp thửa 86, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148572 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 82, tờ bản đồ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148573 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước (giáp thửa 63, tờ bản đồ 17) - Đến hết đường | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148574 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17 - Đến giáp mương nước (hết thửa 63, tờ bản đồ 17) | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148575 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh Viện Kiểm Sát (từ Quốc lộ 20 - Đến tường sân bay) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148576 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường vào sân bay - Đến giáp Viện Kiểm Sát (thửa 05, tờ bản đồ 14) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148577 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào sân bay | 4.808.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148578 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh tường rào sân bay (thửa 113, tờ bản đồ 14) - Đến đường Ngô Gia Khảm | 1.304.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148579 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 - Đến mương cạnh thửa 985 và 990 tờ bản đồ 29 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148580 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 282 Quốc lộ 20 cạnh thửa 208, tờ bản đồ 26 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |