Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148501 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 879, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 699 và 394, tờ bản đồ 26 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148502 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 879, tờ bản đồ 26 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148503 | Huyện Đức Trọng | Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến giáp trường mẫu giáo Họa My (thửa 183, tờ bản đồ 28) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148504 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 515, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 879 và giáp thửa 389, 434 tờ bản đồ 26 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148505 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 515, tờ bản đồ 26 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148506 | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 12 Chu Văn An và giáp thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.192.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148507 | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm 12 Chu Văn An và hết thửa 108, tờ bản đồ 28 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148508 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm của đường Lê Quý Đôn | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148509 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 261, tờ bản đồ 26) và giáp thửa 314, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lương Thế Vinh | 2.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148510 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 261, tờ bản đồ 26) và hết thửa 314, tờ bản đồ 26 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148511 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 715, tờ bản đồ 26 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148512 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 91, tờ bản đồ 26 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148513 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lê Quý Đôn | 1.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148514 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba và giáp thửa 45, tờ bản đồ 11 - Đến đường Ngô Gia Khảm | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148515 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba và hết thửa 45, tờ bản đồ 11 | 2.272.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148516 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Quý Đôn và giáp thửa 221, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 757, tờ bản đồ 26 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148517 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Chu Văn An và thửa 560, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lê Quý Đôn và hết thửa 221, tờ bản đồ 26 | 2.264.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148518 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Chu Văn An và giáp thửa 560, tờ bản đồ 26 | 2.272.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148519 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 11 đi thửa 05, tờ bản đồ 11 - Đến tường sân bay | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148520 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 39, tờ bản đồ 11) và giáp thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |