Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148521 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Khảm Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 39, tờ bản đồ 11) và hết thửa 13, tờ bản đồ 26 | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148522 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 198, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 29 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148523 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba hết thửa 198, tờ bản đồ 29 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148524 | Huyện Đức Trọng | Đường Cao Bá Quát Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30 | 1.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148525 | Huyện Đức Trọng | Đường Phù Đổng Thiên Vương Thị trấn Liên Nghĩa | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
148526 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 68/13 Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 68/13 cạnh thửa 500, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường (hết thửa 358, tờ bản đồ 07) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148527 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Khắc Chung Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Trần Khắc Chung | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148528 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tản Đà - Đến đường cao tốc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148529 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 613, tờ bản đồ 7 - Đến đường Tản Đà | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148530 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp mương nước - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 613, tờ bản đồ 7 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148531 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trường tộ Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 529, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148532 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 17, tờ bản đồ 03 (cạnh trường Quân sự Địa phương) - Đến đường cao tốc | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148533 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 43 (thửa số 25, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148534 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 16, tờ bản đồ 06 - Đến hết đường | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148535 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà 49C (thửa số 02, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148536 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba (giáp thửa 107, tờ bản đồ 06) - Đến đường cao tốc | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148537 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 06 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148538 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã ba (hết thửa 89 và hết thửa 107, tờ bản đồ 06) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148539 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 682, tờ bản đồ 07 - Đến đường cao tốc | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148540 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường Dân tộc Nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) - Đến đường Tản Đà | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |