Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148481 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 262, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) | 2.008.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148482 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 59 và hết thửa 262, tờ bản đồ 32 | 2.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148483 | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 321, tờ bản đồ 32 | 856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148484 | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tuân - Đến ngã ba giáp thửa 62, tờ bản đồ 32 | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148485 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư giáp đường Nguyễn Bính - Đến Chùa Tàu (giáp thửa 84, tờ bản đồ 32) | 1.168.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148486 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 197, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 45, tờ bản đồ 32 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148487 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 232, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 28 | 944.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148488 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Bính - Đến hết thửa 232, tờ bản đồ 28 | 952.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148489 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 320, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Bính (cạnh thửa 527, tờ bản đồ 28) | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148490 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bính Thị trấn Liên Nghĩa | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
148491 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa số 258, tờ bản đồ 32 - Đến giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, tờ bản đồ 32) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148492 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 312, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 303 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148493 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nghĩa địa Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Đến hết thửa số 258 tờ bản đồ 29 | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148494 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 920, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 865, tờ bản đồ 29 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148495 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 847, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 920, tờ bản đồ 29 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148496 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 428, tờ bản đồ 26 (Số 02) - Đến hết thửa 799, tờ bản đồ 26 giáp đất xưởng cưa cũ | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148497 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 954, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 1212; đi thửa 1206 Đến giáp thửa 1211, tờ bản đồ 29 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148498 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 954, tờ bản đồ 29 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148499 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 126, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, tờ bản đồ 29) và hết thửa 311, tờ bản đồ 29 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148500 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 126, tờ bản đồ 30 | 1.648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |