Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148461 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 42 Phan Chu Trinh (thửa 226, tờ bản đồ 59) - Đến ngã ba cạnh miếu (thửa 270, tờ bản đồ 59) | 872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148462 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 250, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường (hết thửa 798, tờ bản đồ 59) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148463 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường (giáp thửa 136, tờ bản đồ 59) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148464 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 10C Phan Chu Trinh đi đường Nguyễn Thái Học Từ ngã ba cạnh thửa 658, tờ bản đồ 59 - Đến ngã ba cạnh thửa 692, tờ bản đồ 59 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148465 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 301, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148466 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 213, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 985, tờ bản đồ 59 | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148467 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 296, tờ bản đồ 59 - Đến ngã ba cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 và hết thửa 213, tờ bản đồ 59 | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148468 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 296, tờ bản đồ 59 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148469 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 889, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148470 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 59; đường hẻm cạnh thửa 119, tờ bản đồ 59 | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148471 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 191, tờ bản đồ 55 | 872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148472 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm nối Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp thửa 1022, tờ bản đồ 59 | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148473 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm giáp thửa 118, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 61, tờ bản đồ 59 - Đến đường hẻm nối đường Nguyễn Thiện Thuật | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148474 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 118, tờ bản đồ 59 và hết thửa 61, tờ bản đồ 59 | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148475 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 141, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148476 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148477 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 59) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148478 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đi từ thửa 249, tờ bản đồ 32 đi thửa 132, tờ bản đồ 32 - Đến giáp thửa 87, tờ bản đồ 32 và Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 32 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148479 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 306, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 145, tờ bản đồ 32 | 1.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148480 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 32 | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |