Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148441 | Huyện Đức Trọng | Đường Bùi Thị Xuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 1403, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 257, tờ bản đồ 60 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 60 và hết thửa 1322, tờ bản đồ 60 | 2.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148442 | Huyện Đức Trọng | Đường Bùi Thị Xuân Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống nhất - Đến ngã ba cạnh thửa 1403, tờ bản đồ 60 và hết thửa 257, tờ bản đồ 60 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148443 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 145, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 147, tờ bản đồ 60 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148444 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 123, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 48, tờ bản đồ 60 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148445 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 8 Hàm Nghi (thửa 91, tờ bản đồ 60) - Đến đường Bùi Thị Xuân | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148446 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 636, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 1087, tờ bản đồ 59 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148447 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 07, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 50, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 636, tờ bản đồ 59 | 1.624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148448 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường THCS Trần Phú và giáp thửa 1292, tờ bản đồ 60 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 60 và hết thửa 50, tờ bản đồ 60 | 1.912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148449 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàm Nghi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống nhất - Đến hết trường THCS Trần Phú và hết thửa 1292, tờ bản đồ 60 | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148450 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Bội Châu Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Phan Bội Châu | 1.688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148451 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Bội Châu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 626, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 553, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 1041, tờ bản đồ 59 và hết thửa 478, tờ bản đồ 59 | 1.976.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148452 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Bội Châu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến giáp thửa 626, tờ bản đồ 59 và hết thửa 553, tờ bản đồ 59 | 2.224.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148453 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 378, tờ bản đồ 59 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148454 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà 57 Nguyễn Thái Học (thửa 340, tờ bản đồ 59) đi ngã ba cạnh miếu (thửa 270, tờ bản đồ 59) và - Đến đường Nguyễn Thái Học (cạnh thửa 766, tờ bản đồ 59) | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148455 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 341, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 1005, tờ bản đồ 59 - Đến đập tràn và Đến cầu | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148456 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm giáp thửa 823, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 814, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 341, tờ bản đồ 59 và hết thửa 1005, tờ bản đồ 59 | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148457 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 823, tờ bản đồ 59 và hết thửa 814, tờ bản đồ 59 | 2.624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148458 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 998, tờ bản đồ 59 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148459 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 996, tờ bản đồ 59 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148460 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1124, tờ bản đồ 55 - Đến hết thửa 1061, tờ bản đồ 55 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |