Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148381 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1336, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148382 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1099, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1467, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148383 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi (cạnh thửa 1336, tờ bản đồ 76) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148384 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Quang Trung | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148385 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư giáp thửa 2053, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư thửa 1082, tờ bản đồ 76 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148386 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư giáp thửa 1099, tờ bản đồ 76 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148387 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148388 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 77 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 48,102, tờ bản đồ 77 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148389 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối Bế Văn Đàn và đường Ngô Quyền (cạnh trường Trung Sơn) | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148390 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba thửa 808, tờ bản đồ 76 - Đến đương Quang Trung (hết thửa 2188, tờ bản đồ 76) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148391 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối trụ sở Tổ dân phố 45 - Đến đường Quang Trung | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148392 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76) - Đến hết đường nhựa | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148393 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư (trụ sở Tổ dân phố 45 thửa 770, tờ bản đồ 76) - Đến ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76) | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148394 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư (trụ sở Tổ Dân phố 45 thửa 770, tờ bản đồ 76) | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148395 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Bế Văn Đàn | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148396 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76) - Đến hết ngã ba hết thửa 450, tờ bản đồ 76 và hết thửa 628, tờ bản đồ 76 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148397 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến ngã tư hết trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148398 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 336, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 77 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148399 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 34 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đản) Ngã tư cạnh thửa 311, tờ bản đồ 76 - Đến đường Bế Văn Đàn | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148400 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 02 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đàn) Đường hẻm cạnh trường Mẫu giáo Vành Khuyên | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |