Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148401 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Võ Thị Sáu | 664.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148402 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên - Đến ngã tư hết thửa 311, tờ bản đồ 76 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148403 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148404 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1062, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 1283, tờ bản đồ 75 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148405 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 42 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) Ngã ba cạnh thửa 1058, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148406 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 04 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) Ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148407 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 1495, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148408 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 1275, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1495, tờ bản đồ 75 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148409 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1439, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 538, 1247, tờ bản đồ 75 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148410 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148411 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 546, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 458, tờ bản đồ 75 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148412 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 621 và giáp thửa 1378, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 705, 1439, tờ bản đồ 75 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148413 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 603, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 621, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1378, tờ bản đồ 75 | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148414 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và hết thửa 603, tờ bản đồ 75 | 1.264.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148415 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 72 Lê Thánh Tông cạnh thửa 1353, tờ bản đồ 60 - Đến hết đường | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148416 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 18, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148417 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 77, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148418 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 232, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 134, tờ bản đồ 75 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148419 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75) - Đến hết thửa 225; Đến hết thửa 1423, tờ bản đồ 75 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148420 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |