Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
148361 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1080, tờ bản đồ 95 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc (cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148362 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 517, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 594 và giáp thửa 216, 217, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148363 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 445, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 517 và hết thửa 1043, tờ bản đồ 94 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148364 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 445, tờ bản đồ 95 | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148365 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95 | 832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148366 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 131; đường hẻm cạnh thửa 133, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 95 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148367 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 126, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148368 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 286, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 232, tờ bản đồ 95 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148369 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1130, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1128, 286, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148370 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Hà Giang Từ ngã tư - Đến hết thửa 42 và giáp thửa 136 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148371 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư hết thửa 123, tờ bản đồ 95 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148372 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148373 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh ngã tư (thửa 2244, tờ bản đồ 76) - Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 47, tờ bản đồ 94) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148374 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 547, tờ bản đồ 74 - Đến giáp thửa 207, tờ bản đồ 77 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148375 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1519, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 77 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148376 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1751, tờ bản đồ 76; Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 95) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148377 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư hết thửa 1336, tờ bản đồ 76 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148378 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và thửa 1354, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148379 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 1354, tờ bản đồ 76 | 888.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148380 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1209, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 77 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |