Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147301 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà ông Hữu (thửa 79, 80, tờ bản đồ 19) đến ngã ba đi xóm Hà Bắc (cạnh Nhà trẻ tổ dân phố Chi Lăng III, thửa 76,97, tờ bản đồ 17) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147302 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba xóm Hà Bắc (thửa 140, tờ bản đồ 19) đến giáp xã Mê Linh (thửa 1, 2, tờ bản đồ 16) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147303 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba cổng nhà văn hóa tổ dân phố Bạch Đằng (thửa 21, tờ bản đồ 38) đến ngã 3 đường liên tổ dân phố Bạch Đằng - Thăng Long (thửa 211, 29, tờ bản đồ 43), | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147304 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ tổ dân phố cổng nhà văn hóa Ba Đình (thửa 286, 288, tờ bản đồ 56) vào trường THPT Thăng Long (thửa 254, 115, tờ bản đồ 56) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147305 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 4 vào trường mầm non II (thửa 14, tờ bản đồ 49) đến chùa Linh Ẩn (thửa 139, tờ bản đồ 56) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147306 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 3 Chi Lăng I giáp đường nhựa (thửa 276, 279, tờ bản đồ 32) đến hồ Bãi Công - Thành Công (thửa 204, 205, tờ bản đồ 32) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147307 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba đối diện cổng trường tiểu học Nam Ban I đường liên khu Trưng Vương - Thăng Long (thửa 194, 197, tờ bản đồ 50) đến cổng vào tổ dân phố văn hóa Trưng Vương (Phân viện Nam Ban, thửa 147,151, tờ bản đồ 51) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147308 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ sau chợ Thăng Long đất nhà ông Thuấn (thửa 351, 361, tờ bản đồ 36) đến hết đất nhà bà Lê Thị Trọng (thửa 45,118, tờ bản đồ 34) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147309 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ giáp trường tiểu học Nam Ban II (thửa 70, tờ bản đồ 24) đến hồ Bãi Công tổ dân phố Thành Công (thửa 168, 169, tờ bản đồ 24) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147310 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba (cổng nhà văn hóa tổ dân phố Đông Anh I xuống sình 78 Đông Anh 1) đến trường tiểu học Nam Ban II | 2.287.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147311 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 3 Đông Anh II (Nhà ông Biên, thửa 26, 95, tờ bản đồ 25) đến ngã 3 Liên Do (thửa 170, tờ bản đồ 22) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147312 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 4 Hùng Vương (thửa 138, 132, tờ bản đồ 26) đến cầu Đông Anh 3 (thửa 252, 253, tờ bản đồ 26), | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147313 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ giáp trường tiểu học Từ Liêm (thửa 15, 13, tờ bản đồ 14) đến hồ Từ Liêm (thửa 378, 261, tờ bản đồ 14) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147314 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba ĐT 725 (hết thửa 99, tờ bản đồ 12) đến trường tiểu học Từ Liêm (thửa 207, tờ bản đồ 14) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147315 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba ĐT 725 nhà bà Nguyễn Thị Hoạt (hết thửa 89 , tờ bản đồ 2) đến ngã 3 nhà ông Trần Văn Cải (hết thửa 47, tờ bản đồ 2) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147316 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã tư Nông trường 4 cũ (thửa 134, tờ bản đồ 38) đến cầu Thanh Trì (giáp xã Đông Thanh) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147317 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ đỉnh dốc Công An (hết thửa 28, 90, tờ bản đồ 57) đến ngã ba Chi Lăng 2 (đi xã Nam Hà - thác voi) (thửa 301, 336, tờ bản đồ 57) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147318 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cổng chùa Linh Ẩn (thửa 42, tờ bản đồ 57) đến đỉnh dốc công an (thửa 28, 90, tờ bản đồ 57) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147319 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ bùng binh đường ĐT 725 (thửa 194, tờ bản đồ 56) đến cổng chùa Linh Ẩn (thửa 44, tờ bản đồ 57) | 1.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147320 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba Chi Lăng II (đi xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa 03, tờ bản đồ 31) đến Dốc Võng (giáp xã Nam Hà) (thửa 113, tờ bản đồ 31) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |