Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147321 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa 300, 253, tờ bản đồ 32) đến ngã 3 Chi Lăng II (giáp xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa 147, tờ bản đồ 31) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147322 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đoạn từ ngã 4 Nông trường 4 cũ (thửa 33, 35, tờ bản đồ 37) đến ngã ba đường vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa 04 bản đồ 32) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147323 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 Hùng Vương (thửa 209, 26, tờ bản đồ 23) đến giáp xã Đông Thanh | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147324 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Ngã ba Đông Từ (thửa 146, tờ bản đồ 23) đến ngã 4 Hùng Vương (thửa 141, 400, tờ bản đồ 23) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147325 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba cổng văn hóa Ba Đình đến Gia Lâm (cầu Thác Voi) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147326 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 (nông trường 4 cũ) đến trụ sở UBND Thị Trấn Nam Ban hiện nay (ngã ba cổng tổ dân phố văn hóa Ba Đình) | 6.417.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147327 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cầu Xay xát (thửa 281 và 267, tờ bản đồ 36) đến ngã 4 đường đi vào khu Chi Lăng - Thành Công (ngã tư nông trường 4 cũ) | 5.502.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147328 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ hết Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban đến cầu Xay xát (hết thửa 282 và 266, tờ bản đồ 36) | 8.247.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147329 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đường Đông Anh II (ông Viên) đến Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147330 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ vườn Chè (thửa 60, tờ bản đồ 25) đến ngã ba Đông Anh II (ông Viên) | 8.247.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147331 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đi trường THCS Từ Liêm đến giáp vườn Chè (hết thửa 282 và 331, tờ bản đồ 25) | 5.502.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147332 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 3 đường vào Trường tiểu học Từ Liêm đến ngã ba đi THCS Từ Liêm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147333 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ giáp xã Mê Linh đến ngã 3 đi trường tiểu học Từ Liêm | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147334 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã ba xưởng cưa ông Huệ (thửa 11, 12, tờ bản đồ 58) đến hết đường | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147335 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã ba nhà máy nước (thửa 13, tờ bản đồ 57) đến hết đường | 321.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147336 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã tư xạc bình (hết thửa 151, 162, tờ bản đồ 82) - Đến quán ông Hữu Anh (thửa 304, 288, tờ bản đồ 86) | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147337 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ quán ông Vinh (thửa 56, tờ bản đồ 88) - Đến hết đất ông Lóng (thửa 162, tờ bản đồ 90) | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147338 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ hết đất nhà bà Liệp (thửa 343, tờ bản đồ 86 - cống N1/10) - Đến hết đường (thửa 36, tờ bản đồ 8) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147339 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Đỗ Văn Dũng (thửa 46, 63, tờ bản đồ 83) - Đến hết đường (thửa 214, 336, tờ bản đồ 84) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147340 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ nhà ông Diệu (thửa 160, 451, tờ bản đồ 83) - Đến hết đường (thửa 192, tờ bản đồ 83) | 345.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |