Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147281 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba nhà tình nghĩa (thửa 297,29, tờ bản đồ 41) đến đất nhà ông Nguyễn Xuân Hùng (thửa 141, 142, tờ bản đồ 40) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147282 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 trường Mầm non 2 (thửa 128, 131, tờ bản đồ 49) đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Lộc (thửa 256, 265, tờ bản đồ 56) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147283 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 giáp trụ sở UBND Thị Trấn Nam Ban (thửa 339, 368, tờ bản đồ 56) đến giáp xã Gia Lâm (Cầu Treo) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147284 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Trung, Thanh (thửa 251, 252, tờ bản đồ 51) đến ngã ba nhà ông Toản, Thước (thửa 246, 240, tờ bản đồ 51) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147285 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba Hồ Văn Bảo (thửa 311, 241, tờ bản đồ 38) đến đỉnh dốc ông Tải (thửa 137, tờ bản đồ 43) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147286 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Cúc , Ảnh (thửa 100, 102, tờ bản đồ 25) đến ngã ba trường TH Nam Ban 2 (thửa 127, 129, tờ bản đồ 24) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147287 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cầu Đông Anh 3 (thửa 237, 238, tờ bản đồ 08) đến giáp xã Mê Linh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147288 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 2 (thửa 74, tờ bản đồ 14) đến giáp xã Mê Linh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147289 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Tình, Hải (thửa 331, 194, tờ bản đồ 12) đến ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 1 (thửa 239, 246, tờ bản đồ 12) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147290 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đất nhà ông Tràn Quang Cải (thửa 61, tờ bản đồ 11) đến Hồ Từ Liêm 2 (thửa 250, tờ bản đồ 15) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147291 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà văn hóa Bạch Đằng (thửa 410, 198, tờ bản đồ 38) đến thửa 231, tờ bản đồ 33 (Sình 78 khu Đông Anh I) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147292 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường ngã ba giáp nhà ông Hễ (thửa 261, 260, tờ bản đồ 31) đến ngã ba giáp đất nhà ông Tuyển (hết thửa 182, tờ bản đồ 31) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147293 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp quán sửa xe ông Cấn Đình Dũng đến Trường TH Nam Ban II | 1.992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147294 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ hồ Từ Liêm (từ thửa 274, tờ bản đồ 21) đến đường liên tổ dân phố Đông Anh I (thửa 312, 56, tờ bản đồ 21) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147295 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba trường THCS Từ Liêm (thửa 100, tờ bản đồ 23) đến ngã ba đi Đông Anh I, hồ Từ Liêm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147296 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp nhà ông Luận - Hiệp (thửa 371, 408, tờ bản đồ 21) đến hồ Từ Liêm (thửa 441, 380, tờ bản đồ 21) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147297 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp nhà ông An Đông Anh 4 (hết thửa 119, 291, tờ bản đồ 25) đến giáp xã Đông Thanh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147298 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà ông sắc (thửa 246, tờ bản đồ 25) đến ngã ba giáp đất nhà ông An Đông Anh 4 (thửa 119, 291, tờ bản đồ 25) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147299 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba (sân bóng Chi Lăng II - III, thửa 137, 138, tờ bản đồ 18) đến ngã ba đường đi Nam Hà (thửa 228, 110, tờ bản đồ 31), | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147300 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ hồ Bãi Công (thửa 204, 205, tờ bản đồ 19) đến giáp xã Mê Linh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |